yet Cấu trúc 还| Cách dùng trong tiếng Anh - Ví dụ & Bài tập
Cấu trúc Yet là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh vì chúng được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và thường x u ất hiện trong các bài thi tiếng Anh。 然而,sẽ mang nghĩa khác nhau。 ập để giúp người học nắm vững chủ đề này。
钥匙
然而 giữ hai vai trò trong câu: trạng từ và liên từ
Cấu trúc Yet phổ biến bao gồm:
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet
Cách phan biệt Yet và Still
Từ và cụm từ đi với 然而
Bài tập vận dụng
然而là gì?
“然而”chưa xảy ra”。 về nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng:
然而là trạng từ
Dưới dạng trạng từ,然而 thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc cau nghi vấn của thì hiện tại hoành để chỉ m ột việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành và người noi kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai 。
Nghĩa tiếng 越南: chưa, vẫn chưa
答案:
然而là liên từ
然而,cũng có thể là một liên từ,tương tự như“但是“hoặc””,để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề。 Nó thường đ ứng sau từ “和”。
Nghĩa tiếng Việt:nhưng、song、tuy nhiên、ấy vậy mà
答案:
然而là thì gì?Cấu trúc Yet trong câu thì hiện tại hoàn thà câu phủ định thì hiện tại hoàn thành
S + 有/有 + 没有(还没有/还没有)+ V3 + 还
注:S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (过去)
Ví dụ:他们还没有。 (Dịch:Họ vẫn chưa đến。)
Trong câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành
有/有 + S + V3 + 了吗?
注:S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (过去)
Ví dụ: 你吃午饭了吗? (Dịch:Bạn đã ăn trưa chưa?)
Ví dụ: 他还没回来吗? (Dịch:Anh ấy vẫn chưa gọi lại sao?)
Cụm từ “还没有”
S + 已经/尚未 + V_inf
注:S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ 1:丽莎还没有读完班级的书。 (Dịch:Lisa vẫn chưa đọc cuốn sách được yêu cầu cho lớp học。)
Ví dụ 2: 你看过这部电影吗? - 不,我还没看过。
Cấu trúc Yet câu với “be” Cụm từ “be not to”
S+尚未+V_inf
注:S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ: 这还没有发生。 (Dịch:Lễ hội vẫn chưa diễn ra。)
Sau cấu trúc so sánh nhất
S + 是 (am/is/are) + the + + Yet +
Ví dụ: 他是队里的主力,但今年他还没有赢得过一场比赛。 ải này。)
然而 với vai trò là liên từ
Ví dụ 1: 我很累,但我想要这个。
Ví dụ 2:那么多,但又那么少。
Mở rộng cấu trúc YetCấu trúc nhấn mạnh
Ví dụ 1:我一直是,但还有更多肮脏的人跟上。
Ví dụ 2: 再次的代价。 (Dịch:Gia điện lại tăng lên một lần nữa。)
Đi với động từ khiếm khuyết
Ví dụ: 你可能会赢。 (Dịch:Bạn có thể sẽ chiến thắng trong tương lai。)
Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng Yet
Có một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Yet trong tiếng Anh。
Thứ tự từ bị sai
然而,这还没有发生。
答案:
Sai:可是银行还没有给我贷款。
Đúng: 银行还没有给我贷款。 (Dịch:Ngân hàng vẫn chưa xác nhận đơn xin vay tiền của tôi。)
Lỗi ngữ pháp
Người học nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định thì hiện tại hoặc quá khứ chính xác, từ đó được lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng。
答案:
Sai:还没有。
Đúng:还没有。 (Dịch:Các học sinh vẫn chưa hiểu bài。)
林同 từ 还没有
请注意,请注意以下事项:
答案:
Sai:我还没有,我还没有进入这个话题。
Đúng:我还没有,我仍然需要进入这个话题。
Pân biệt Yet và ống nhau
“仍然”và“仍然”hất định。
Cả hai từ có thể truyền đạt ý muốnyet,mong đợi về việc gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai。
Và chúng đều có thể sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn。
克努
然而
仍然
卡赫杜恩
Diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại
Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn
捞菜
Câu phủ định
Câu nghi vấn
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
维多
我还没有呢 (Tôi vẫn chưa rửa chén。)
我还是无法停止对她的思念
(Tôi vẫn không thể nào ngừng nghĩ về cô ấy。)
✗ 我还是无法停止对她的思念。 (赛)
吕祎
然而, không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn。
Trong câu phủ định,仍然 đứng trước động từ khiếm khuyết。
Tham khảo thêm: Pân biệt Yet, , still, just và since chi tiết
Một số từ/cụm từ đi với YetTừ đi với Yet
土
杜赫·恩加
维多
到目前为止
Cho đến thời điểm này
到目前为止,我们还没有到哪里去。
然而
Tốt hơn là
您可以乘坐火车前往市区,也可以乘坐新火车。
还没有
Chưa đến lúc, không lâu nữa。
你准备好离开了吗? - 不,还没有。 我还需要一些。
Cụm từ đi với 然而
Cụm từ
杜赫·恩加
维多
如此近(且)却如此远
Gần kề nhưng lại thật xa
我们距离决赛仅差几分,但最终我们输掉了最后一场比赛。 如此近却又如此远。 nhưng lại thật cách xa。)
尚未走出困境
Chưa ra khỏi hiểm nguy, vẫn còn rủi ro
已经,但他还没有脱离困境。
白塔
Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng
1./你的/已经/还/
→?
2. 和/ /她/然而/所以/她是/
→ __。
3. 然而/他/拿//到/他的/是
→___。
4. 食物/她//还/有/没有/
→___。
5. /还/我的/ /手机的/再次
→___!
达潘
1.你的还有吗?
2. 她是,但她还是这样。
3. 他还没有拿到他的。
4.她还没有吃东西。
5.我的手机又来了!
同吉
然而,là một trong các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng。 Qua bài viết này,tác giả hi vọng đã giúp ngư ời học có cái nhìn rõ ràng và sâu hơn về cách dùng và chức năng của các 。
Tham khảo thêm các cấu trúc khác:
大寮坦考
大家都在看

为什么在民间把“立春”却说成“打春”?

yet Cấu trúc 还| Cách dùng trong tiếng Anh - Ví dụ & Bài tập

黄河绝对值得追寻的想象力藏区行之旅

(每日一题)王安石《题西林壁》、《登飞来峰》

:1999年事件的说法,半分真,假

“题西林壁”是最工稳的七绝格律

雅思上岸老烤鸭经验分享:雅思培训班的关键提升方法

风水堂:2023年有哪些人需要躲春

2017广东二本院校缺额人数整理今年二本第一次征集志愿资格线会下降吗?
